Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 有隙可乘
Pinyin: yǒu xì kě chéng
Meanings: Có cơ hội để lợi dụng, khai thác điểm yếu của đối phương., There is an opportunity to exploit or take advantage of someone’s weakness., ①指做事情考虑不周密,使别人能找出漏洞加以利用。[例]今魏有隙可乘,不就此时伐之,更待何时?——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 月, 𠂇, 阝, 丁, 口, 北, 禾
Chinese meaning: ①指做事情考虑不周密,使别人能找出漏洞加以利用。[例]今魏有隙可乘,不就此时伐之,更待何时?——《三国演义》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong các tình huống chiến lược hoặc tranh đấu.
Example: 敌人防守有隙可乘。
Example pinyin: dí rén fáng shǒu yǒu xì kě chèng 。
Tiếng Việt: Phòng thủ của kẻ thù có sơ hở để khai thác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có cơ hội để lợi dụng, khai thác điểm yếu của đối phương.
Nghĩa phụ
English
There is an opportunity to exploit or take advantage of someone’s weakness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指做事情考虑不周密,使别人能找出漏洞加以利用。今魏有隙可乘,不就此时伐之,更待何时?——《三国演义》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế