Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望洋而叹
Pinyin: wàng yáng ér tàn
Meanings: Nhìn ra biển rộng lớn và than thở trước sự nhỏ bé của bản thân, thể hiện sự bất lực hay tự ti., To gaze out at the vast ocean and sigh in the face of one's own insignificance, expressing helplessness or inferiority., 比喻做事时因力不胜任或没有条件而感到无可奈何。同望洋而叹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亡, 月, 王, 氵, 羊, 一, 又, 口
Chinese meaning: 比喻做事时因力不胜任或没有条件而感到无可奈何。同望洋而叹”。
Grammar: Thành ngữ này được dùng trong những hoàn cảnh mang tính chất triết lý hoặc cảm thán.
Example: 面对困难,他只能望洋而叹,觉得自己无能为力。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā zhǐ néng wàng yáng ér tàn , jué de zì jǐ wú néng wéi lì 。
Tiếng Việt: Đối diện với khó khăn, anh chỉ có thể nhìn ra biển và than thở, cảm thấy mình bất lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn ra biển rộng lớn và than thở trước sự nhỏ bé của bản thân, thể hiện sự bất lực hay tự ti.
Nghĩa phụ
English
To gaze out at the vast ocean and sigh in the face of one's own insignificance, expressing helplessness or inferiority.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻做事时因力不胜任或没有条件而感到无可奈何。同望洋而叹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế