Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16051 đến 16080 của 28899 tổng từ

法无可贷
fǎ wú kě dài
Không thể khoan nhượng trước pháp luật, ...
法显
Fǎ xiǎn
Tên riêng, chỉ nhà sư Trung Quốc thời Đô...
法权
fǎ quán
Quyền lực pháp lý, quyền hạn dựa trên lu...
法海无边
fǎ hǎi wú biān
Giáo pháp sâu rộng vô cùng, ví von sự uy...
法灸神针
fǎ jiǔ shén zhēn
Phương pháp châm cứu thần kỳ, chỉ kỹ thu...
法线
fǎ xiàn
Đường vuông góc với một bề mặt tại một đ...
法脉准绳
fǎ mài zhǔn shéng
Quy chuẩn đạo đức và pháp luật, những ng...
法语
fǎ yǔ
Tiếng Pháp
法轮常转
fǎ lún cháng zhuǎn
Pháp lý luôn vận hành, chỉ việc công lý ...
Một loại thuyền nhỏ.
泛婚
fàn hūn
Kết hôn một cách rộng rãi hoặc không giớ...
泛宅浮家
fàn zhái fú jiā
Cuộc sống nay đây mai đó, không ổn định.
泛应曲当
fàn yìng qǔ dàng
Ứng phó linh hoạt, tùy cơ ứng biến phù h...
泛泛之交
fàn fàn zhī jiāo
Mối quan hệ xã giao, bạn bè bình thường ...
泛滥成灾
fàn làn chéng zāi
Lũ lụt nghiêm trọng gây ra thảm họa, thư...
泛萍浮梗
fàn píng fú gěng
So sánh cuộc sống không ổn định giống nh...
líng
Mát lạnh, thanh khiết
泡影
pào yǐng
Ảo ảnh, điều mong muốn không thành hiện ...
泡桐
pào tóng
Cây bọt đồng (một loại cây gỗ)
泡漩
pào xuán
Dòng chảy xoáy, dòng nước xoáy
泡腾
pào téng
Sủi bọt, sôi lên (thường nói về chất lỏn...
泡货
pào huò
Hàng hóa kém chất lượng, hàng không tốt
泡饭
pào fàn
Cơm chan nước, cơm nguội ngâm nước
波俏
bō qiào
Xinh đẹp, duyên dáng
波光粼粼
bō guāng lín lín
Ánh sáng lấp lánh trên mặt nước
波光鳞鳞
bō guāng lín lín
Lấp lánh ánh sáng như vảy cá trên mặt nư...
波列伏依
Bō liè fú yī
Tên riêng: Boris Vasilyevich Stroganov -...
波及
bō jí
Ảnh hưởng lan rộng tới (một sự việc, hiệ...
波导
bō dǎo
Ống dẫn sóng, ống dẫn điện từ
波属云委
bō zhǔ yún wěi
Dùng để mô tả những sự việc dồn dập xảy ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...