Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 16051 đến 16080 của 28922 tổng từ

法器
fǎ qì
Pháp khí (dụng cụ trong nghi lễ tôn giáo...
法场
fǎ chǎng
Pháp trường (nơi hành quyết tử tù)
法坛
fǎ tán
Pháp đàn (bàn thờ hoặc nơi thực hiện ngh...
法堂
fǎ táng
Pháp đường (phòng giảng pháp hoặc nơi xé...
法外施仁
fǎ wài shī rén
Áp dụng lòng nhân từ bên ngoài khuôn khổ...
法宝
fǎ bǎo
Bảo vật, thường dùng để chỉ những thứ có...
法家
fǎ jiā
Phái Pháp Gia (một trường phái triết học...
法家拂士
fǎ jiā bì shì
Người tài giỏi và chính trực trong việc ...
法拉
fǎ lā
Farad (đơn vị đo điện dung trong hệ SI).
法捷耶夫
Fǎ jié yē fū
Tên riêng, chỉ Aleksey Nikolayevich Fade...
法无二门
fǎ wú èr mén
Luật pháp không có ngoại lệ, mọi người đ...
法无可贷
fǎ wú kě dài
Không thể khoan nhượng trước pháp luật, ...
法显
Fǎ xiǎn
Tên riêng, chỉ nhà sư Trung Quốc thời Đô...
法权
fǎ quán
Quyền lực pháp lý, quyền hạn dựa trên lu...
法海无边
fǎ hǎi wú biān
Giáo pháp sâu rộng vô cùng, ví von sự uy...
法灸神针
fǎ jiǔ shén zhēn
Phương pháp châm cứu thần kỳ, chỉ kỹ thu...
法线
fǎ xiàn
Đường vuông góc với một bề mặt tại một đ...
法脉准绳
fǎ mài zhǔn shéng
Quy chuẩn đạo đức và pháp luật, những ng...
法语
fǎ yǔ
Tiếng Pháp
法轮常转
fǎ lún cháng zhuǎn
Pháp lý luôn vận hành, chỉ việc công lý ...
Một loại thuyền nhỏ.
泛婚
fàn hūn
Kết hôn một cách rộng rãi hoặc không giớ...
泛宅浮家
fàn zhái fú jiā
Cuộc sống nay đây mai đó, không ổn định.
泛应曲当
fàn yìng qǔ dàng
Ứng phó linh hoạt, tùy cơ ứng biến phù h...
泛泛之交
fàn fàn zhī jiāo
Mối quan hệ xã giao, bạn bè bình thường ...
泛滥成灾
fàn làn chéng zāi
Lũ lụt nghiêm trọng gây ra thảm họa, thư...
泛萍浮梗
fàn píng fú gěng
So sánh cuộc sống không ổn định giống nh...
líng
Mát lạnh, thanh khiết
泡影
pào yǐng
Ảo ảnh, điều mong muốn không thành hiện ...
泡桐
pào tóng
Cây bọt đồng (một loại cây gỗ)

Hiển thị 16051 đến 16080 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...