Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛宅浮家
Pinyin: fàn zhái fú jiā
Meanings: Cuộc sống nay đây mai đó, không ổn định., A nomadic lifestyle, moving from place to place without stability., 指以船为家。[出处]宋·张元干《临江仙·送宇文德和被召赴行在所》“词泛宅浮家游戏去,流行坎止忘怀。江边鸥鹭莫相猜。上林消息好,鸿雁已归来。”宋·陆游《书志》诗老身长子知无憾,泛宅浮家苦未能。”[例]杨柳外,羡~,当日元真子。——元·韦居安《梅磵诗话》卷下。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 乏, 氵, 乇, 宀, 孚, 豕
Chinese meaning: 指以船为家。[出处]宋·张元干《临江仙·送宇文德和被召赴行在所》“词泛宅浮家游戏去,流行坎止忘怀。江边鸥鹭莫相猜。上林消息好,鸿雁已归来。”宋·陆游《书志》诗老身长子知无憾,泛宅浮家苦未能。”[例]杨柳外,羡~,当日元真子。——元·韦居安《梅磵诗话》卷下。
Grammar: Thành ngữ, mô tả lối sống phiêu bạt, thường mang sắc thái lãng mạn hóa.
Example: 古代一些文人喜欢过泛宅浮家的生活。
Example pinyin: gǔ dài yì xiē wén rén xǐ huan guò fàn zhái fú jiā de shēng huó 。
Tiếng Việt: Một số văn nhân cổ đại thích cuộc sống nay đây mai đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống nay đây mai đó, không ổn định.
Nghĩa phụ
English
A nomadic lifestyle, moving from place to place without stability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指以船为家。[出处]宋·张元干《临江仙·送宇文德和被召赴行在所》“词泛宅浮家游戏去,流行坎止忘怀。江边鸥鹭莫相猜。上林消息好,鸿雁已归来。”宋·陆游《书志》诗老身长子知无憾,泛宅浮家苦未能。”[例]杨柳外,羡~,当日元真子。——元·韦居安《梅磵诗话》卷下。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế