Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛滥成灾
Pinyin: fàn làn chéng zāi
Meanings: Lũ lụt nghiêm trọng gây ra thảm họa, thường được dùng để ví von sự việc lan tràn không kiểm soát., Flooding that causes disasters; often used metaphorically to describe things spreading out of control., 江河湖泊的水溢出,造成灾害。比喻不好的文章或思想到处传播,影响极坏。[出处]《孟子·滕文公上》“洪水横流,泛滥于天下。”[例]表报之多,闹得~。——毛泽东《论十大关系》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 乏, 氵, 监, 戊, 𠃌, 宀, 火
Chinese meaning: 江河湖泊的水溢出,造成灾害。比喻不好的文章或思想到处传播,影响极坏。[出处]《孟子·滕文公上》“洪水横流,泛滥于天下。”[例]表报之多,闹得~。——毛泽东《论十大关系》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường xuất hiện trong các câu có tính chất miêu tả tình trạng tiêu cực do thiên tai hoặc tình huống xấu gây ra.
Example: 这条河的水泛滥成灾。
Example pinyin: zhè tiáo hé de shuǐ fàn làn chéng zāi 。
Tiếng Việt: Dòng sông này đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũ lụt nghiêm trọng gây ra thảm họa, thường được dùng để ví von sự việc lan tràn không kiểm soát.
Nghĩa phụ
English
Flooding that causes disasters; often used metaphorically to describe things spreading out of control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江河湖泊的水溢出,造成灾害。比喻不好的文章或思想到处传播,影响极坏。[出处]《孟子·滕文公上》“洪水横流,泛滥于天下。”[例]表报之多,闹得~。——毛泽东《论十大关系》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế