Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法场
Pinyin: fǎ chǎng
Meanings: Pháp trường (nơi hành quyết tử tù), Execution ground, ①旧时执行死刑的场所;刑场。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 去, 氵, 土
Chinese meaning: ①旧时执行死刑的场所;刑场。
Grammar: Danh từ mang tính lịch sử, mô tả nơi diễn ra hình phạt tử hình.
Example: 古代的法场常常设在城外。
Example pinyin: gǔ dài de fǎ chǎng cháng cháng shè zài chéng wài 。
Tiếng Việt: Pháp trường thời xưa thường được đặt ở ngoài thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Pháp trường (nơi hành quyết tử tù)
Nghĩa phụ
English
Execution ground
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时执行死刑的场所;刑场
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!