Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法轮常转

Pinyin: fǎ lún cháng zhuǎn

Meanings: Pháp lý luôn vận hành, chỉ việc công lý được thực thi liên tục., The Dharma wheel turns continuously, indicating justice is always served., 法轮佛家语,轮有二义,一为运转,一为摧碾,佛运转心中清净妙法以度人,且摧毁世俗一切邪惑之见。指佛法无边,普济众生。[出处]《维摩诘所说经·佛国品》“三转法轮于大千,其轮本来常清净。”[例]此一炷香,愿~,佛日增辉。——元·吴昌龄《东坡梦》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 去, 氵, 仑, 车, 巾, 专

Chinese meaning: 法轮佛家语,轮有二义,一为运转,一为摧碾,佛运转心中清净妙法以度人,且摧毁世俗一切邪惑之见。指佛法无边,普济众生。[出处]《维摩诘所说经·佛国品》“三转法轮于大千,其轮本来常清净。”[例]此一炷香,愿~,佛日增辉。——元·吴昌龄《东坡梦》第四折。

Grammar: Thành ngữ, mang tính biểu trưng cho sự công bằng và trật tự xã hội.

Example: 只有法轮常转,社会才能稳定发展。

Example pinyin: zhǐ yǒu fǎ lún cháng zhuàn , shè huì cái néng wěn dìng fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Chỉ khi pháp lý luôn vận hành, xã hội mới phát triển ổn định.

法轮常转
fǎ lún cháng zhuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Pháp lý luôn vận hành, chỉ việc công lý được thực thi liên tục.

The Dharma wheel turns continuously, indicating justice is always served.

法轮佛家语,轮有二义,一为运转,一为摧碾,佛运转心中清净妙法以度人,且摧毁世俗一切邪惑之见。指佛法无边,普济众生。[出处]《维摩诘所说经·佛国品》“三转法轮于大千,其轮本来常清净。”[例]此一炷香,愿~,佛日增辉。——元·吴昌龄《东坡梦》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法轮常转 (fǎ lún cháng zhuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung