Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法家

Pinyin: fǎ jiā

Meanings: Phái Pháp Gia (một trường phái triết học Trung Quốc cổ đại chú trọng vào luật pháp)., Legalism (an ancient Chinese philosophical school emphasizing strict laws)., ①先秦的一个思想流派,以申不害、商鞅、韩非为代表,主张法制,反对礼治。*②有法度的世臣。[例]入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。——《孟子·告子下》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 去, 氵, 宀, 豕

Chinese meaning: ①先秦的一个思想流派,以申不害、商鞅、韩非为代表,主张法制,反对礼治。*②有法度的世臣。[例]入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。——《孟子·告子下》。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường mô tả một nhóm hoặc trường phái tư tưởng. Có thể đi kèm các từ khác như '代表人物' (nhân vật đại diện).

Example: 韩非子是法家的代表人物。

Example pinyin: hán fēi zǐ shì fǎ jiā de dài biǎo rén wù 。

Tiếng Việt: Hàn Phi Tử là nhân vật tiêu biểu của phái Pháp Gia.

法家
fǎ jiā
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phái Pháp Gia (một trường phái triết học Trung Quốc cổ đại chú trọng vào luật pháp).

Legalism (an ancient Chinese philosophical school emphasizing strict laws).

先秦的一个思想流派,以申不害、商鞅、韩非为代表,主张法制,反对礼治

有法度的世臣。入则无法家拂士,出则无敌国外患者,国恒亡。——《孟子·告子下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法家 (fǎ jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung