Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法线
Pinyin: fǎ xiàn
Meanings: Đường vuông góc với một bề mặt tại một điểm (thuật ngữ hình học)., The perpendicular line to a surface at a given point (geometric term)., ①垂直于曲线上一点的切线的直线。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 去, 氵, 戋, 纟
Chinese meaning: ①垂直于曲线上一点的切线的直线。
Grammar: Danh từ chuyên ngành toán học, vật lý. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 在几何学中,法线是一个重要的概念。
Example pinyin: zài jǐ hé xué zhōng , fǎ xiàn shì yí gè zhòng yào de gài niàn 。
Tiếng Việt: Trong hình học, pháp tuyến là một khái niệm quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đường vuông góc với một bề mặt tại một điểm (thuật ngữ hình học).
Nghĩa phụ
English
The perpendicular line to a surface at a given point (geometric term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垂直于曲线上一点的切线的直线
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!