Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法语

Pinyin: fǎ yǔ

Meanings: Tiếng Pháp, French language.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 去, 氵, 吾, 讠

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ ngôn ngữ cụ thể.

Example: 她正在学习法语。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí fǎ yǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học tiếng Pháp.

法语
fǎ yǔ
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng Pháp

French language.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法语 (fǎ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung