Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法无二门
Pinyin: fǎ wú èr mén
Meanings: Luật pháp không có ngoại lệ, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật., The law has no exceptions; everyone is equal before the law., 指法律统一,前后一致,不能随意变通。同法出一门”。[出处]《金史·高德基传》“有犯罪当死者,宰相欲从末减。德基曰‘法无二门,失出犹失入也。’不从。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 去, 氵, 一, 尢, 门
Chinese meaning: 指法律统一,前后一致,不能随意变通。同法出一门”。[出处]《金史·高德基传》“有犯罪当死者,宰相欲从末减。德基曰‘法无二门,失出犹失入也。’不从。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính khẳng định mạnh mẽ, thường dùng trong văn bản chính luận.
Example: 依法治国,法无二门。
Example pinyin: yī fǎ zhì guó , fǎ wú èr mén 。
Tiếng Việt: Quản lý đất nước bằng pháp luật, không có ngoại lệ cho luật pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật pháp không có ngoại lệ, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
Nghĩa phụ
English
The law has no exceptions; everyone is equal before the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指法律统一,前后一致,不能随意变通。同法出一门”。[出处]《金史·高德基传》“有犯罪当死者,宰相欲从末减。德基曰‘法无二门,失出犹失入也。’不从。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế