Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泛泛之交

Pinyin: fàn fàn zhī jiāo

Meanings: Mối quan hệ xã giao, bạn bè bình thường không thân thiết., Casual acquaintances, not close friends., 泛泛一般,平常。交情不深的朋友。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷三十八朋友交游,固有深浅,若泛然之交,一一要周旋,也不可。”[例]或全不交际,或普作~际。——鲁迅《书信集·致章廷谦》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 乏, 氵, 丶, 亠, 父

Chinese meaning: 泛泛一般,平常。交情不深的朋友。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷三十八朋友交游,固有深浅,若泛然之交,一一要周旋,也不可。”[例]或全不交际,或普作~际。——鲁迅《书信集·致章廷谦》。

Grammar: Cụm từ cố định, trong đó 泛泛 nghĩa là nông cạn, 之 là trợ từ, 交 nghĩa là quan hệ/bạn bè.

Example: 我和他只是泛泛之交。

Example pinyin: wǒ hé tā zhǐ shì fàn fàn zhī jiāo 。

Tiếng Việt: Tôi và anh ấy chỉ là bạn bè xã giao.

泛泛之交
fàn fàn zhī jiāo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mối quan hệ xã giao, bạn bè bình thường không thân thiết.

Casual acquaintances, not close friends.

泛泛一般,平常。交情不深的朋友。[出处]宋·朱熹《朱子语类》卷三十八朋友交游,固有深浅,若泛然之交,一一要周旋,也不可。”[例]或全不交际,或普作~际。——鲁迅《书信集·致章廷谦》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泛泛之交 (fàn fàn zhī jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung