Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法外施仁
Pinyin: fǎ wài shī rén
Meanings: Áp dụng lòng nhân từ bên ngoài khuôn khổ pháp luật, Showing mercy beyond the law, 旧时指宽大处理罪犯。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十三回“当朝的圣人最恼的贪官污吏,也还算法外施仁,止于把他革职,发往军台效力。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 去, 氵, 卜, 夕, 㐌, 方, 二, 亻
Chinese meaning: 旧时指宽大处理罪犯。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十三回“当朝的圣人最恼的贪官污吏,也还算法外施仁,止于把他革职,发往军台效力。”
Grammar: Thành ngữ biểu thị sự khoan hồng vượt khỏi quy định của luật pháp.
Example: 有时候法官也会法外施仁。
Example pinyin: yǒu shí hòu fǎ guān yě huì fǎ wài shī rén 。
Tiếng Việt: Đôi khi thẩm phán cũng áp dụng lòng nhân từ ngoài phạm vi pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áp dụng lòng nhân từ bên ngoài khuôn khổ pháp luật
Nghĩa phụ
English
Showing mercy beyond the law
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指宽大处理罪犯。[出处]清·文康《儿女英雄传》第十三回“当朝的圣人最恼的贪官污吏,也还算法外施仁,止于把他革职,发往军台效力。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế