Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20791 đến 20820 của 28899 tổng từ

统筹兼顾
tǒng chóu jiān gù
Quản lý toàn diện và cân nhắc mọi yếu tố...
统管
tǒng guǎn
Quản lý tập trung, thống nhất kiểm soát
统舱
tǒng cāng
Khoang chung trên tàu, nơi chứa hàng hóa...
ruǎn
Yếu mềm, không cứng rắn.
juàn
Lụa, vải lụa cao cấp.
jiǒng
Loại vải thô làm từ sợi gai dầu.
Một loại vải dày dặn làm từ tơ tằm hoặc ...
gěng
Chỉ thô hoặc dây thừng đơn giản.
yíng
Vải lụa mỏng nhẹ và mượt mà.
Dây thừng hoặc chỉ thô dùng trong nghi l...
zhèng
Vải dệt màu đỏ đậm dùng trong nghi lễ cổ...
suí
Dây cương ngựa hoặc vật giữ yên ngựa.
Một loại vải thô dùng để làm quần áo cho...
jìn
Tên của một loại vải đặc biệt trong lịch...
Chỉ hoặc sợi dùng để kết nối hoặc trang ...
wén
Họa tiết hoặc mẫu trên vải.
mín
Vải mềm mại dùng để làm khăn quấn đầu.
jiàng
Màu đỏ đậm hoặc hồng đỏ.
xiù
Thêu (trang trí bằng kim chỉ) / sản phẩm...
绣花
xiù huā
Thêu hoa, thêu trang trí
绣花枕头
xiù huā zhěn tou
Gối thêu hoa, gối trang trí đẹp
绣虎雕龙
xiù hǔ diāo lóng
Thêu hổ chạm rồng, ám chỉ kỹ nghệ tinh x...
绣阁
xiù gé
Phòng thêu, nơi phụ nữ xưa làm việc thêu...
Vải thưa, vải mỏng nhẹ
绥靖
suí jìng
An ủi, xoa dịu, hòa giải
绥靖主义
suí jìng zhǔ yì
Chủ nghĩa thỏa hiệp, chính sách nhượng b...
绦虫
tāo chóng
Sán dây, loại ký sinh trùng sống trong r...
继古开今
jì gǔ kāi jīn
Tiếp nối quá khứ, mở ra tương lai
继后
jì hòu
Kế tiếp, sau đó
继嗣
jì sì
Người kế thừa, dòng dõi

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...