Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝口不道

Pinyin: jué kǒu bù dào

Meanings: Kiên quyết không nói ra, tuyệt đối không đề cập tới., To absolutely not mention or talk about something., 绝口闭口。指闭口不谈。[出处]《汉书·丙吉传》“吉为人深厚,不伐善,自曾孙遭遇,绝口不道前恩,故朝廷莫能明其功也。”如当放逐之余,~。——清·无名氏《杜诗言志》卷十。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 纟, 色, 口, 一, 辶, 首

Chinese meaning: 绝口闭口。指闭口不谈。[出处]《汉书·丙吉传》“吉为人深厚,不伐善,自曾孙遭遇,绝口不道前恩,故朝廷莫能明其功也。”如当放逐之余,~。——清·无名氏《杜诗言志》卷十。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự im lặng hoàn toàn về một vấn đề nào đó.

Example: 他对此事绝口不道。

Example pinyin: tā duì cǐ shì jué kǒu bú dào 。

Tiếng Việt: Anh ấy kiên quyết không nhắc đến việc này.

绝口不道
jué kǒu bù dào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiên quyết không nói ra, tuyệt đối không đề cập tới.

To absolutely not mention or talk about something.

绝口闭口。指闭口不谈。[出处]《汉书·丙吉传》“吉为人深厚,不伐善,自曾孙遭遇,绝口不道前恩,故朝廷莫能明其功也。”如当放逐之余,~。——清·无名氏《杜诗言志》卷十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝口不道 (jué kǒu bù dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung