Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝顶
Pinyin: jué dǐng
Meanings: Tột đỉnh, cao nhất, tuyệt vời nhất, The peak; the highest point; extremely good., 绝截断。截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《墨子·非命上》“古者汤封于毫,绝长继短。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 纟, 色, 丁, 页
Chinese meaning: 绝截断。截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《墨子·非命上》“古者汤封于毫,绝长继短。”
Grammar: Có thể dùng để miêu tả cả vị trí địa lý (đỉnh núi) lẫn phẩm chất vượt trội.
Example: 他是绝顶聪明的人。
Example pinyin: tā shì jué dǐng cōng ming de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người thông minh tột đỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tột đỉnh, cao nhất, tuyệt vời nhất
Nghĩa phụ
English
The peak; the highest point; extremely good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝截断。截取长的,补充短的。比喻用长处补短处。[出处]《墨子·非命上》“古者汤封于毫,绝长继短。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!