Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞具

Pinyin: jiǎo jù

Meanings: Dụng cụ để xiết chặt, siết đai, hoặc các loại máy móc liên quan đến việc xoắn, siết., Tools or devices used for tightening, twisting, or winding., ①各种拖拉用的工具。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 交, 纟, 一, 且, 八

Chinese meaning: ①各种拖拉用的工具。

Grammar: Danh từ chỉ công cụ, thường kết hợp với động từ như 使用 (sử dụng).

Example: 这台绞具可以轻松拧紧螺丝。

Example pinyin: zhè tái jiǎo jù kě yǐ qīng sōng nǐng jǐn luó sī 。

Tiếng Việt: Cái dụng cụ này có thể dễ dàng vặn chặt ốc vít.

绞具
jiǎo jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dụng cụ để xiết chặt, siết đai, hoặc các loại máy móc liên quan đến việc xoắn, siết.

Tools or devices used for tightening, twisting, or winding.

各种拖拉用的工具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞具 (jiǎo jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung