Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝长继短
Pinyin: jué cháng jì duǎn
Meanings: Cắt dài nối ngắn, chỉ cách giải quyết vấn đề bằng cách điều chỉnh sự thiếu hụt, To cut the long and patch the short; to make up for deficiencies by adjustment., ①没有踪迹;不再出现。[例]这种生物已经完全绝迹。*②弃绝世事,不跟人往来。[例]杜门绝迹。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 纟, 色, 长, 米, 𠃊, 矢, 豆
Chinese meaning: ①没有踪迹;不再出现。[例]这种生物已经完全绝迹。*②弃绝世事,不跟人往来。[例]杜门绝迹。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh việc điều chỉnh để cân bằng tình hình.
Example: 资源不足的时候,只能绝长继短。
Example pinyin: zī yuán bù zú de shí hòu , zhǐ néng jué cháng jì duǎn 。
Tiếng Việt: Khi tài nguyên thiếu thốn, chỉ có thể cắt dài nối ngắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt dài nối ngắn, chỉ cách giải quyết vấn đề bằng cách điều chỉnh sự thiếu hụt
Nghĩa phụ
English
To cut the long and patch the short; to make up for deficiencies by adjustment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有踪迹;不再出现。这种生物已经完全绝迹
弃绝世事,不跟人往来。杜门绝迹
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế