Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝学

Pinyin: jué xué

Meanings: Học thuật đỉnh cao, tri thức đặc biệt mà ít người nắm giữ., Top-level scholarship, special knowledge possessed by few., ①失传的学问。[例]不然起绝学,犹当垂后统。——刘因《张燕公读书堂》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 纟, 色, 冖, 子, 𭕄

Chinese meaning: ①失传的学问。[例]不然起绝学,犹当垂后统。——刘因《张燕公读书堂》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tôn vinh kiến thức sâu rộng và đặc biệt.

Example: 他是这一领域的绝学大师。

Example pinyin: tā shì zhè yì lǐng yù de jué xué dà shī 。

Tiếng Việt: Ông ấy là bậc thầy về học thuật đỉnh cao trong lĩnh vực này.

绝学
jué xué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuật đỉnh cao, tri thức đặc biệt mà ít người nắm giữ.

Top-level scholarship, special knowledge possessed by few.

失传的学问。不然起绝学,犹当垂后统。——刘因《张燕公读书堂》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...