Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝处逢生
Pinyin: jué chù féng shēng
Meanings: Trong hoàn cảnh tuyệt vọng tìm thấy lối thoát, hồi sinh từ cõi chết., Finding a way out in a desperate situation, reviving from near death., 绝处死路。形容在最危险的时候得到生路。[出处]元·关汉卿《钱大尹知勘绯衣梦·正名》“李庆安绝处幸逢生。”[例]常言吉人天相,绝处逢生。”——明·冯梦龙《警世通言·桂员外途穷忏悔》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 纟, 色, 卜, 夂, 夆, 辶, 生
Chinese meaning: 绝处死路。形容在最危险的时候得到生路。[出处]元·关汉卿《钱大尹知勘绯衣梦·正名》“李庆安绝处幸逢生。”[例]常言吉人天相,绝处逢生。”——明·冯梦龙《警世通言·桂员外途穷忏悔》。
Grammar: Biểu thị hy vọng và cơ hội bất ngờ xuất hiện trong tình huống xấu nhất.
Example: 他在生意失败后绝处逢生,重新开始。
Example pinyin: tā zài shēng yì shī bài hòu jué chù féng shēng , chóng xīn kāi shǐ 。
Tiếng Việt: Sau khi thất bại trong kinh doanh, anh ấy đã tìm thấy lối thoát và bắt đầu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong hoàn cảnh tuyệt vọng tìm thấy lối thoát, hồi sinh từ cõi chết.
Nghĩa phụ
English
Finding a way out in a desperate situation, reviving from near death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝处死路。形容在最危险的时候得到生路。[出处]元·关汉卿《钱大尹知勘绯衣梦·正名》“李庆安绝处幸逢生。”[例]常言吉人天相,绝处逢生。”——明·冯梦龙《警世通言·桂员外途穷忏悔》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế