Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝路逢生

Pinyin: jué lù féng shēng

Meanings: Gặp đường sống trong chỗ chết, gặp may mắn khi tưởng như không còn hy vọng, To find a way out when all seems lost., ①走不通的路;死路。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 纟, 色, 各, 𧾷, 夆, 辶, 生

Chinese meaning: ①走不通的路;死路。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả niềm hy vọng bất ngờ trong hoàn cảnh tuyệt vọng.

Example: 在绝路逢生的情况下,他们终于找到了出路。

Example pinyin: zài jué lù féng shēng de qíng kuàng xià , tā men zhōng yú zhǎo dào le chū lù 。

Tiếng Việt: Trong tình thế gặp đường sống nơi đường cùng, cuối cùng họ đã tìm thấy lối thoát.

绝路逢生
jué lù féng shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp đường sống trong chỗ chết, gặp may mắn khi tưởng như không còn hy vọng

To find a way out when all seems lost.

走不通的路;死路

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绝路逢生 (jué lù féng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung