Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绝色

Pinyin: jué sè

Meanings: Vẻ đẹp tuyệt trần, hiếm có, Exquisite beauty; unparalleled attractiveness., ①容貌极美;绝顶美貌的(指女子)。也指极美的颜色。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 纟, 色, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①容貌极美;绝顶美貌的(指女子)。也指极美的颜色。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả vẻ đẹp vượt trội của phụ nữ. Thường kết hợp với danh từ như 绝色佳人.

Example: 她是一位绝色美女。

Example pinyin: tā shì yí wèi jué sè měi nǚ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một mỹ nhân tuyệt sắc.

绝色
jué sè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ đẹp tuyệt trần, hiếm có

Exquisite beauty; unparalleled attractiveness.

容貌极美;绝顶美貌的(指女子)。也指极美的颜色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...