Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝国殊俗
Pinyin: jué guó shū sú
Meanings: Quốc gia hay phong tục rất khác biệt, cách biệt hoàn toàn., Completely different countries or customs., 绝国异国。殊俗不同的风俗。指身在异国不同风俗的地方。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 纟, 色, 囗, 玉, 朱, 歹, 亻, 谷
Chinese meaning: 绝国异国。殊俗不同的风俗。指身在异国不同风俗的地方。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự khác biệt lớn về văn hóa hoặc địa lý.
Example: 他们来自绝国殊俗的地方。
Example pinyin: tā men lái zì jué guó shū sú de dì fāng 。
Tiếng Việt: Họ đến từ nơi có quốc gia và phong tục rất khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quốc gia hay phong tục rất khác biệt, cách biệt hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Completely different countries or customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝国异国。殊俗不同的风俗。指身在异国不同风俗的地方。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế