Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝裙而去
Pinyin: jué qún ér qù
Meanings: Xé váy rồi bỏ đi, chỉ hành động phẫn nộ rời khỏi, To tear one's skirt and leave in anger., 绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 纟, 色, 君, 衤, 一, 厶, 土
Chinese meaning: 绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh cảm xúc giận dữ và hành động dứt khoát rời đi.
Example: 她生气地绝裙而去。
Example pinyin: tā shēng qì dì jué qún ér qù 。
Tiếng Việt: Cô ấy tức giận xé váy rồi bỏ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xé váy rồi bỏ đi, chỉ hành động phẫn nộ rời khỏi
Nghĩa phụ
English
To tear one's skirt and leave in anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝裾扯断衣襟。形容离去的态度十分坚决。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế