Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绝色佳人
Pinyin: jué sè jiā rén
Meanings: Người đẹp tuyệt sắc, mỹ nhân hiếm có, A woman of extraordinary beauty., 绝色绝顶美丽;佳人美人。当代最美的女人。[出处]《汉书·外戚传》载李延年歌北方有佳人,绝世而独立。”[例]见一个庞眉老叟行在前面,见一个~次着后肩。——元·谷子敬《城南柳》第三折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 纟, 色, 巴, 𠂊, 亻, 圭, 人
Chinese meaning: 绝色绝顶美丽;佳人美人。当代最美的女人。[出处]《汉书·外戚传》载李延年歌北方有佳人,绝世而独立。”[例]见一个庞眉老叟行在前面,见一个~次着后肩。——元·谷子敬《城南柳》第三折。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn học cổ điển và thơ ca.
Example: 在古代传说中,常常有绝色佳人的故事。
Example pinyin: zài gǔ dài chuán shuō zhōng , cháng cháng yǒu jué sè jiā rén de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong các truyền thuyết cổ đại, thường có những câu chuyện về các mỹ nhân tuyệt sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đẹp tuyệt sắc, mỹ nhân hiếm có
Nghĩa phụ
English
A woman of extraordinary beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绝色绝顶美丽;佳人美人。当代最美的女人。[出处]《汉书·外戚传》载李延年歌北方有佳人,绝世而独立。”[例]见一个庞眉老叟行在前面,见一个~次着后肩。——元·谷子敬《城南柳》第三折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế