Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23221 đến 23250 của 28899 tổng từ

角规
jiǎo guī
Com-pa (dụng cụ vẽ hình học)
角质
jiǎo zhì
Chất sừng (cấu trúc sinh học cứng ở da h...
角铁
jiǎo tiě
Thép góc (loại thép có hình chữ L)
角锥
jiǎo zhuī
Hình chóp (hình học)
zuǐ
Cái miệng, mỏ (ở chim chóc).
jiě
Giải thích, giải quyết, mở ra, hiểu rõ.
解嘲
jiě cháo
Tự an ủi mình khi bị chế giễu
解囊相助
jiě náng xiāng zhù
Giúp đỡ bằng cách cho tiền hay vật chất
解密
jiě mì
Giải mã, phá mật mã
解弦更张
jiě xián gēng zhāng
Thay đổi cách làm hoặc kế hoạch
解悟
jiě wù
Hiểu rõ, ngộ ra
解析
jiě xī
Phân tích chi tiết để hiểu rõ hơn về một...
解码
jiě mǎ
Giải mã, dịch thông tin từ dạng mã hóa s...
解禁
jiě jìn
Bỏ lệnh cấm, cho phép điều gì đó được th...
解离
jiě lí
Tách rời, phân ly một thứ thành các phần...
解约
jiě yuē
Hủy bỏ hợp đồng hoặc thỏa thuận.
解说
jiě shuō
Bình luận, giải thích một sự kiện, trận ...
解酲
jiě chéng
Giải rượu, làm tan cơn say.
解铃系铃
jiě líng xì líng
Ai gây ra vấn đề thì người đó phải giải ...
解颐
jiě yí
Làm cho cười, khiến vui vẻ.
解颜
jiě yán
Nở nụ cười, làm tươi tỉnh nét mặt.
解骖推食
jiě cān tuī shí
Rất hào hiệp, sẵn sàng giúp đỡ người khá...
解黏去缚
jiě nián qù fù
Gỡ rối, thoát khỏi những ràng buộc phiền...
觥筹交错
gōng chóu jiāo cuò
Mô tả khung cảnh tiệc tùng náo nhiệt, đầ...
触地号天
chù dì háo tiān
Ôm đất, kêu trời, chỉ sự đau khổ tuyệt v...
触处
chù chù
Nơi tiếp xúc, điểm chạm.
触处机来
chù chù jī lái
Mọi nơi đều có cơ hội đến.
触媒
chù méi
Chất xúc tác (trong hóa học).
触忤
chù wǔ
Mạo phạm, chống đối.
触怒
chù nù
Khiến ai đó tức giận.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...