Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解嘲
Pinyin: jiě cháo
Meanings: Tự an ủi mình khi bị chế giễu, To console oneself when being ridiculed., ①受人嘲笑时自己找个理由辩解。[例]人有嘲雄,以玄之尚白,雄解之,号曰解嘲。——扬雄《解嘲》。[例]自我解嘲。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 角, 口, 朝
Chinese meaning: ①受人嘲笑时自己找个理由辩解。[例]人有嘲雄,以玄之尚白,雄解之,号曰解嘲。——扬雄《解嘲》。[例]自我解嘲。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hành động tự an ủi bản thân trong tình huống xấu hổ.
Example: 他被人嘲笑后,只好解嘲说没关系。
Example pinyin: tā bèi rén cháo xiào hòu , zhǐ hǎo jiě cháo shuō méi guān xì 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau khi bị người khác chế giễu thì tự an ủi rằng không sao đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự an ủi mình khi bị chế giễu
Nghĩa phụ
English
To console oneself when being ridiculed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受人嘲笑时自己找个理由辩解。人有嘲雄,以玄之尚白,雄解之,号曰解嘲。——扬雄《解嘲》。自我解嘲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!