Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观者云集
Pinyin: guān zhě yún jí
Meanings: Người xem đông như mây tụ tập, Crowds of spectators gather like clouds., 观看的人如行云那样密集。形容观看的人多。[出处]《云笈七签》卷一一三引前蜀·杜光庭《墉城集仙录·王奉仙》自咸通迄光启四十年间,游淮浙之宛陵,所至之处,观者云集。”[例]于是~,皆恐伤其子。计无所出。——清·俞樾《右台仙馆笔记》卷四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 又, 见, 日, 耂, 二, 厶, 木, 隹
Chinese meaning: 观看的人如行云那样密集。形容观看的人多。[出处]《云笈七签》卷一一三引前蜀·杜光庭《墉城集仙录·王奉仙》自咸通迄光启四十年间,游淮浙之宛陵,所至之处,观者云集。”[例]于是~,皆恐伤其子。计无所出。——清·俞樾《右台仙馆笔记》卷四。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả đám đông lớn.
Example: 演唱会现场观者云集。
Example pinyin: yǎn chàng huì xiàn chǎng guān zhě yún jí 。
Tiếng Việt: Hiện trường buổi hòa nhạc người xem đông như mây tụ tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người xem đông như mây tụ tập
Nghĩa phụ
English
Crowds of spectators gather like clouds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
观看的人如行云那样密集。形容观看的人多。[出处]《云笈七签》卷一一三引前蜀·杜光庭《墉城集仙录·王奉仙》自咸通迄光启四十年间,游淮浙之宛陵,所至之处,观者云集。”[例]于是~,皆恐伤其子。计无所出。——清·俞樾《右台仙馆笔记》卷四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế