Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 规谏

Pinyin: guī jiàn

Meanings: Khuyên ngăn, can gián (thường dùng để chỉ bề tôi khuyên vua), To admonish or remonstrate (often used when a minister advises the king)., ①以正义之道劝人改正言行的不当之处。[例]上有过则规谏之,下有善则傍荐之。——《墨子·尚同上》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 夫, 见, 柬, 讠

Chinese meaning: ①以正义之道劝人改正言行的不当之处。[例]上有过则规谏之,下有善则傍荐之。——《墨子·尚同上》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh cổ xưa liên quan đến quan hệ giữa vua và bề tôi.

Example: 忠臣常向君主规谏。

Example pinyin: zhōng chén cháng xiàng jūn zhǔ guī jiàn 。

Tiếng Việt: Trung thần thường khuyên can vua.

规谏
guī jiàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyên ngăn, can gián (thường dùng để chỉ bề tôi khuyên vua)

To admonish or remonstrate (often used when a minister advises the king).

以正义之道劝人改正言行的不当之处。上有过则规谏之,下有善则傍荐之。——《墨子·尚同上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

规谏 (guī jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung