Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觌面
Pinyin: dí miàn
Meanings: Gặp mặt trực tiếp, đối diện., Face-to-face meeting, confrontation., ①看见。[例]纵让烛觌面,也不伤他。——《镜花缘》。*②见面;当面。[例]西门庆与月娘尚气,彼此觌面,都不说话。——明·笑笑生《金瓶梅》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 卖, 见, 丆, 囬
Chinese meaning: ①看见。[例]纵让烛觌面,也不伤他。——《镜花缘》。*②见面;当面。[例]西门庆与月娘尚气,彼此觌面,都不说话。——明·笑笑生《金瓶梅》。
Grammar: Nghĩa hẹp, chỉ việc gặp mặt trực tiếp mà không cần trung gian.
Example: 两人觌面相逢,却无言以对。
Example pinyin: liǎng rén dí miàn xiāng féng , què wú yán yǐ duì 。
Tiếng Việt: Hai người gặp mặt trực tiếp nhưng lại không nói gì với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp mặt trực tiếp, đối diện.
Nghĩa phụ
English
Face-to-face meeting, confrontation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看见。纵让烛觌面,也不伤他。——《镜花缘》
见面;当面。西门庆与月娘尚气,彼此觌面,都不说话。——明·笑笑生《金瓶梅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!