Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 角砧
Pinyin: jiǎo zhēn
Meanings: Đe góc, loại đe dùng trong rèn kim loại., Anvil used in metal forging, specifically with angular shapes., ①有角的铁砧;特别指制桶工人敲弯铁钉或铆钉时用的铁砧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 角, 占, 石
Chinese meaning: ①有角的铁砧;特别指制桶工人敲弯铁钉或铆钉时用的铁砧。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong lĩnh vực kỹ thuật và nghề rèn.
Example: 铁匠用角砧锻造工具。
Example pinyin: tiě jiàng yòng jiǎo zhēn duàn zào gōng jù 。
Tiếng Việt: Thợ rèn dùng đe góc để rèn các công cụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đe góc, loại đe dùng trong rèn kim loại.
Nghĩa phụ
English
Anvil used in metal forging, specifically with angular shapes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有角的铁砧;特别指制桶工人敲弯铁钉或铆钉时用的铁砧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!