Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解弦更张
Pinyin: jiě xián gēng zhāng
Meanings: Thay đổi cách làm hoặc kế hoạch, To change one’s approach or plan., 更改换;张给乐器上弦。改换、调整乐器上的弦,使声音和谐。比喻改革制度或变更计划、方法。[出处]《汉书·董仲舒传》“窃譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 角, 弓, 玄, 一, 乂, 日, 长
Chinese meaning: 更改换;张给乐器上弦。改换、调整乐器上的弦,使声音和谐。比喻改革制度或变更计划、方法。[出处]《汉书·董仲舒传》“窃譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa điều chỉnh hoặc thay đổi chiến lược để phù hợp với hoàn cảnh mới.
Example: 面对新的挑战,我们需要解弦更张。
Example pinyin: miàn duì xīn de tiǎo zhàn , wǒ men xū yào jiě xián gèng zhāng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thử thách mới, chúng ta cần thay đổi cách làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi cách làm hoặc kế hoạch
Nghĩa phụ
English
To change one’s approach or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
更改换;张给乐器上弦。改换、调整乐器上的弦,使声音和谐。比喻改革制度或变更计划、方法。[出处]《汉书·董仲舒传》“窃譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之,乃可鼓也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế