Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觅取
Pinyin: mì qǔ
Meanings: Tìm kiếm và lấy về, To search for and obtain., 指合乎规矩法度。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 爫, 见, 又, 耳
Chinese meaning: 指合乎规矩法度。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật phẩm cần tìm kiếm.
Example: 他四处觅取珍宝。
Example pinyin: tā sì chù mì qǔ zhēn bǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta tìm khắp nơi để lấy về những bảo vật quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm và lấy về
Nghĩa phụ
English
To search for and obtain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指合乎规矩法度。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!