Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解密
Pinyin: jiě mì
Meanings: Giải mã, phá mật mã, To decrypt, to decode., ①取消或降低(文件或武器的)安全保密等级。*②把密码转变成简明文本,通常用密码分析法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 角, 宓, 山
Chinese meaning: ①取消或降低(文件或武器的)安全保密等级。*②把密码转变成简明文本,通常用密码分析法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc quân sự liên quan đến mật mã.
Example: 专家们正在努力解密这份文件。
Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài nǔ lì jiě mì zhè fèn wén jiàn 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang cố gắng giải mã tài liệu này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải mã, phá mật mã
Nghĩa phụ
English
To decrypt, to decode.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
取消或降低(文件或武器的)安全保密等级
把密码转变成简明文本,通常用密码分析法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!