Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 14221 đến 14250 của 28922 tổng từ

望诊
wàng zhěn
Phương pháp chẩn đoán bệnh qua quan sát ...
望门投止
wàng mén tóu zhǐ
Đến nhà người nào đó để xin tá túc qua đ...
望闻问切
wàng wén wèn qiè
Bốn phương pháp chẩn đoán trong y học cổ...
望风
wàng fēng
Nhìn xem tình hình, theo dõi động tĩnh c...
望风响应
wàng fēng xiǎng yìng
Nghe theo chỉ dẫn một cách nhanh chóng v...
望风希指
wàng fēng xī zhǐ
Quan sát hướng gió để điều chỉnh hành độ...
望风希旨
wàng fēng xī zhǐ
Mong chờ sự chỉ đạo dựa vào tình hình gi...
望风扑影
wàng fēng pū yǐng
Nhìn thấy bóng dáng mà vội vàng đuổi bắt...
望风承旨
wàng fēng chéng zhǐ
Quan sát tình hình để tuân lệnh, ám chỉ ...
望风披靡
wàng fēng pī mǐ
Nhìn thấy tình hình bất lợi thì nhanh ch...
望风捕影
wàng fēng bǔ yǐng
Dựa vào tin tức không rõ ràng để hành độ...
望风而溃
wàng fēng ér kuì
Nhìn thấy tình thế bất lợi liền nhanh ch...
望风而降
wàng fēng ér jiàng
Nhìn thấy tình hình bất lợi thì lập tức ...
望风而靡
wàng fēng ér mǐ
Nhìn thấy nguy hiểm hoặc khó khăn thì lù...
Một loại tên gọi cổ xưa, có thể là họ ho...
朝三暮二
zhāo sān mù èr
Lừa dối bằng chiêu trò đánh tráo khái ni...
朝不保夕
zhāo bù bǎo xī
Sáng không biết chiều, tình trạng bất ổn...
朝乾夕愓
zhāo qián xī tì
Sáng cẩn trọng, chiều lo lắng. Miêu tả s...
朝前夕惕
zhāo qián xī tì
Sáng và chiều đều cẩn trọng, lo lắng. Dù...
朝升暮合
zhāo shēng mù hé
Sáng mở cửa làm ăn, chiều đóng cửa tính ...
朝华夕秀
zhāo huá xī xiù
Hoa nở vào buổi sáng và tỏa hương vào bu...
朝奏暮召
zhāo zòu mù zhào
Sáng dâng sớ chiều được triệu kiến, ám c...
朝思暮想
zhāo sī mù xiǎng
Sáng nhớ tối mong, ám chỉ sự khao khát, ...
朝成夕毁
zhāo chéng xī huǐ
Sáng tạo ra chiều đã phá hủy, ám chỉ việ...
朝房
cháo fáng
Phòng họp trong triều đình, nơi các quan...
朝政
cháo zhèng
Chính trị, công việc quản lý đất nước củ...
朝服
cháo fú
Trang phục lễ nghi dành cho các quan lại...
朝朝暮暮
zhāo zhāo mù mù
Ngày ngày đêm đêm, ám chỉ sự liên tục, k...
朝纲
cháo gāng
Trật tự và quy củ của triều đình phong k...
朝经暮史
zhāo jīng mù shǐ
Sáng học kinh điển, chiều đọc sử sách; c...

Hiển thị 14221 đến 14250 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...