Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝成夕毁

Pinyin: zhāo chéng xī huǐ

Meanings: Sáng tạo ra chiều đã phá hủy, ám chỉ việc làm không bền vững, dễ thất bại., Something completed in the morning is destroyed in the evening, implying short-lived efforts or failures., 形容翻新之速。[出处]宋·苏轼《御试制科策》“后宫之费不下一敌国,金玉锦绣之工,日作而不息,朝成夕毁,务以相新。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 月, 𠦝, 戊, 𠃌, 丶, 𠂊, 殳

Chinese meaning: 形容翻新之速。[出处]宋·苏轼《御试制科策》“后宫之费不下一敌国,金玉锦绣之工,日作而不息,朝成夕毁,务以相新。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để phê phán những việc làm thiếu kiên nhẫn hoặc kém chất lượng.

Example: 他的计划常常是朝成夕毁。

Example pinyin: tā de jì huà cháng cháng shì cháo chéng xī huǐ 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy thường xuyên là sáng tạo ra chiều đã hỏng.

朝成夕毁
zhāo chéng xī huǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tạo ra chiều đã phá hủy, ám chỉ việc làm không bền vững, dễ thất bại.

Something completed in the morning is destroyed in the evening, implying short-lived efforts or failures.

形容翻新之速。[出处]宋·苏轼《御试制科策》“后宫之费不下一敌国,金玉锦绣之工,日作而不息,朝成夕毁,务以相新。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝成夕毁 (zhāo chéng xī huǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung