Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝朝暮暮
Pinyin: zhāo zhāo mù mù
Meanings: Ngày ngày đêm đêm, ám chỉ sự liên tục, không ngừng nghỉ., Day after day, night after night, indicating continuity without pause., 比喻时时遭摧残。[出处]唐·崔颢《行路难》诗“我昔初在昭阳时,朝折暮折登王墀。”一本作朝攀暮折”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 月, 𠦝, 日, 莫
Chinese meaning: 比喻时时遭摧残。[出处]唐·崔颢《行路难》诗“我昔初在昭阳时,朝折暮折登王墀。”一本作朝攀暮折”。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động hoặc trạng thái.
Example: 他们朝朝暮暮地守护着这片土地。
Example pinyin: tā men zhāo zhāo mù mù dì shǒu hù zhe zhè piàn tǔ dì 。
Tiếng Việt: Họ ngày đêm canh gác mảnh đất này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày ngày đêm đêm, ám chỉ sự liên tục, không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Day after day, night after night, indicating continuity without pause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻时时遭摧残。[出处]唐·崔颢《行路难》诗“我昔初在昭阳时,朝折暮折登王墀。”一本作朝攀暮折”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế