Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望风而溃
Pinyin: wàng fēng ér kuì
Meanings: Nhìn thấy tình thế bất lợi liền nhanh chóng tan rã hoặc thất bại., Quickly collapsing or failing upon seeing an unfavorable situation., ①刚看到敌方的影子就溃不成军。形容军旅不堪一击。[例]西川自唐刘辟构逆后,久无干戈,人不习战。每岁诸道差兵屯戍大渡河,蛮旗才举,望风而溃。——宋·孙光宪《北梦琐言》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 一, 氵, 贵
Chinese meaning: ①刚看到敌方的影子就溃不成军。形容军旅不堪一击。[例]西川自唐刘辟构逆后,久无干戈,人不习战。每岁诸道差兵屯戍大渡河,蛮旗才举,望风而溃。——宋·孙光宪《北梦琐言》。
Grammar: Cấu trúc "望风而X" thể hiện sự nhanh chóng xảy ra của một hành động do tác động bên ngoài.
Example: 敌军刚到城下,守军就望风而溃。
Example pinyin: dí jūn gāng dào chéng xià , shǒu jūn jiù wàng fēng ér kuì 。
Tiếng Việt: Quân địch vừa tới chân thành, quân phòng thủ đã nhanh chóng tan rã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy tình thế bất lợi liền nhanh chóng tan rã hoặc thất bại.
Nghĩa phụ
English
Quickly collapsing or failing upon seeing an unfavorable situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚看到敌方的影子就溃不成军。形容军旅不堪一击。西川自唐刘辟构逆后,久无干戈,人不习战。每岁诸道差兵屯戍大渡河,蛮旗才举,望风而溃。——宋·孙光宪《北梦琐言》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế