Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝三暮二
Pinyin: zhāo sān mù èr
Meanings: Lừa dối bằng chiêu trò đánh tráo khái niệm; làm cho người khác nhầm lẫn giữa cái trước và cái sau., Deceiving by swapping concepts; making others confuse what comes first with what comes later., 指说话行事迎合上面和意旨。[出处]《三国志·魏书·杜畿传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司嘿尔,望风希旨,甚于受属。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 月, 𠦝, 一, 二, 日, 莫
Chinese meaning: 指说话行事迎合上面和意旨。[出处]《三国志·魏书·杜畿传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司嘿尔,望风希旨,甚于受属。”
Grammar: Thành ngữ, được dùng để phê phán những hành vi không trung thực.
Example: 他的承诺不过是朝三暮二。
Example pinyin: tā de chéng nuò bú guò shì cháo sān mù èr 。
Tiếng Việt: Lời hứa của anh ta chẳng qua chỉ là lừa dối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối bằng chiêu trò đánh tráo khái niệm; làm cho người khác nhầm lẫn giữa cái trước và cái sau.
Nghĩa phụ
English
Deceiving by swapping concepts; making others confuse what comes first with what comes later.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话行事迎合上面和意旨。[出处]《三国志·魏书·杜畿传》“近司隶校尉孔羡辟大将军狂悖之弟,而有司嘿尔,望风希旨,甚于受属。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế