Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望门投止
Pinyin: wàng mén tóu zhǐ
Meanings: Đến nhà người nào đó để xin tá túc qua đêm., To seek temporary lodging at someone’s house overnight., 投止投宿。在窘迫中见有人家就去投宿。比喻情况急迫,来不及选择存身的地方。[出处]《后汉书·张俭传》“俭得亡命,困迫遁走,望门投止。”[例]你兄弟在外,隐姓埋名,或是找一个地方藏身,或是到处漂泊,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第四十章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 亡, 月, 王, 门, 扌, 殳, 止
Chinese meaning: 投止投宿。在窘迫中见有人家就去投宿。比喻情况急迫,来不及选择存身的地方。[出处]《后汉书·张俭传》“俭得亡命,困迫遁走,望门投止。”[例]你兄弟在外,隐姓埋名,或是找一个地方藏身,或是到处漂泊,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第四十章。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh cổ hoặc mang sắc thái hoài niệm, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他只好望门投止。
Example pinyin: tā zhǐ hǎo wàng mén tóu zhǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta đành phải tìm đến nhà người khác để xin ngủ nhờ qua đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đến nhà người nào đó để xin tá túc qua đêm.
Nghĩa phụ
English
To seek temporary lodging at someone’s house overnight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投止投宿。在窘迫中见有人家就去投宿。比喻情况急迫,来不及选择存身的地方。[出处]《后汉书·张俭传》“俭得亡命,困迫遁走,望门投止。”[例]你兄弟在外,隐姓埋名,或是找一个地方藏身,或是到处漂泊,~。——姚雪垠《李自成》第二卷第四十章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế