Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝升暮合
Pinyin: zhāo shēng mù hé
Meanings: Sáng mở cửa làm ăn, chiều đóng cửa tính sổ. Dùng để chỉ hoạt động buôn bán nhỏ hằng ngày., Opening for business in the morning and closing accounts in the evening; refers to daily small-scale trading activities., 零碎卖米。形容生活困难。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十八而今只好绷绷拽拽,朝升暮合过去,那得赢余。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 月, 𠦝, 丿, 廾, 日, 莫, 亼, 口
Chinese meaning: 零碎卖米。形容生活困难。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十八而今只好绷绷拽拽,朝升暮合过去,那得赢余。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả những hoạt động kinh doanh nhỏ nhặt, đơn giản.
Example: 这个小店朝升暮合,生意倒也稳定。
Example pinyin: zhè ge xiǎo diàn zhāo shēng mù gě , shēng yì dǎo yě wěn dìng 。
Tiếng Việt: Cửa hàng nhỏ này sáng mở chiều đóng, nhưng công việc kinh doanh vẫn ổn định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng mở cửa làm ăn, chiều đóng cửa tính sổ. Dùng để chỉ hoạt động buôn bán nhỏ hằng ngày.
Nghĩa phụ
English
Opening for business in the morning and closing accounts in the evening; refers to daily small-scale trading activities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
零碎卖米。形容生活困难。[出处]明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷二十八而今只好绷绷拽拽,朝升暮合过去,那得赢余。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế