Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝乾夕愓
Pinyin: zhāo qián xī tì
Meanings: Sáng cẩn trọng, chiều lo lắng. Miêu tả sự nỗ lực và thận trọng cả ngày., Diligent in the morning and cautious in the evening; describes constant effort and vigilance throughout the day., 指终日勤奋谨慎,不敢懈怠。[出处]语出《易·乾》“君子终日乾乾,夕惕若厉,无咎。”[例]惟~,忠于厥职。——《红楼梦》第十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 月, 𠦝, 乞, 丶, 𠂊
Chinese meaning: 指终日勤奋谨慎,不敢懈怠。[出处]语出《易·乾》“君子终日乾乾,夕惕若厉,无咎。”[例]惟~,忠于厥职。——《红楼梦》第十八回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào việc duy trì sự chăm chỉ và cẩn thận suốt cả ngày.
Example: 作为一个好领导,必须朝乾夕愓,时刻警醒自己。
Example pinyin: zuò wéi yí gè hǎo lǐng dǎo , bì xū cháo qián xī dàng , shí kè jǐng xǐng zì jǐ 。
Tiếng Việt: Là một người lãnh đạo tốt, phải luôn cẩn trọng, không ngừng cảnh giác bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng cẩn trọng, chiều lo lắng. Miêu tả sự nỗ lực và thận trọng cả ngày.
Nghĩa phụ
English
Diligent in the morning and cautious in the evening; describes constant effort and vigilance throughout the day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指终日勤奋谨慎,不敢懈怠。[出处]语出《易·乾》“君子终日乾乾,夕惕若厉,无咎。”[例]惟~,忠于厥职。——《红楼梦》第十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế