Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝经暮史
Pinyin: zhāo jīng mù shǐ
Meanings: Sáng học kinh điển, chiều đọc sử sách; chỉ người siêng năng học tập., Study the classics in the morning and history in the evening; refers to someone who studies diligently., 经指旧时奉为经典的书籍;史指历史书籍。一天到晚诵读经史。形容勤奋读书。[出处]元·无名氏《刘弘嫁婢》第三折“敢则是朝经暮史他可便广览群书,多知故事。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 月, 𠦝, 纟, 日, 莫, 史
Chinese meaning: 经指旧时奉为经典的书籍;史指历史书籍。一天到晚诵读经史。形容勤奋读书。[出处]元·无名氏《刘弘嫁婢》第三折“敢则是朝经暮史他可便广览群书,多知故事。”
Grammar: Thành ngữ mô tả hành vi hoặc tính cách liên quan đến việc học tập chăm chỉ. Thường được sử dụng như một cụm từ hoàn chỉnh để biểu đạt ý nghĩa tinh thần nỗ lực học hành.
Example: 他每日朝经暮史,从未懈怠。
Example pinyin: tā měi rì cháo jīng mù shǐ , cóng wèi xiè dài 。
Tiếng Việt: Hằng ngày anh ấy đều chăm chỉ học tập, không hề lơi là.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng học kinh điển, chiều đọc sử sách; chỉ người siêng năng học tập.
Nghĩa phụ
English
Study the classics in the morning and history in the evening; refers to someone who studies diligently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经指旧时奉为经典的书籍;史指历史书籍。一天到晚诵读经史。形容勤奋读书。[出处]元·无名氏《刘弘嫁婢》第三折“敢则是朝经暮史他可便广览群书,多知故事。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế