Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 望风而降
Pinyin: wàng fēng ér jiàng
Meanings: Nhìn thấy tình hình bất lợi thì lập tức đầu hàng., To surrender immediately upon seeing an unfavorable situation., 风踪影。降投降。看见敌人的影子便缴械投降。形容军队毫无士气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 亡, 月, 王, 㐅, 几, 一, 夅, 阝
Chinese meaning: 风踪影。降投降。看见敌人的影子便缴械投降。形容军队毫无士气。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động của đối phương trong tình huống thất bại rõ ràng.
Example: 敌军见大势已去,纷纷望风而降。
Example pinyin: dí jūn jiàn dà shì yǐ qù , fēn fēn wàng fēng ér jiàng 。
Tiếng Việt: Quân địch thấy đại thế đã mất, lần lượt đầu hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy tình hình bất lợi thì lập tức đầu hàng.
Nghĩa phụ
English
To surrender immediately upon seeing an unfavorable situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风踪影。降投降。看见敌人的影子便缴械投降。形容军队毫无士气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế