Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝房

Pinyin: cháo fáng

Meanings: Phòng họp trong triều đình, nơi các quan lại bàn chuyện quốc gia., Meeting room in the imperial court where officials discussed state affairs., 早晨刚写成,晚上就到处流传。形容文章流传迅速。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 月, 𠦝, 户, 方

Chinese meaning: 早晨刚写成,晚上就到处流传。形容文章流传迅速。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm cụ thể, thường kết hợp với các động từ như 聚集 (tụ tập), 商讨 (bàn bạc).

Example: 大臣们聚集在朝房商讨国家大事。

Example pinyin: dà chén men jù jí zài cháo fáng shāng tǎo guó jiā dà shì 。

Tiếng Việt: Các đại thần tụ tập tại phòng họp để bàn bạc chuyện quốc gia đại sự.

朝房
cháo fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng họp trong triều đình, nơi các quan lại bàn chuyện quốc gia.

Meeting room in the imperial court where officials discussed state affairs.

早晨刚写成,晚上就到处流传。形容文章流传迅速。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝房 (cháo fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung