Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朝政

Pinyin: cháo zhèng

Meanings: Chính trị, công việc quản lý đất nước của triều đình., Politics or state affairs managed by the imperial court., 早晨刚写成,晚上就到处流传。形容文章流传迅速。[出处]《南史·刘孝绰传》“孝绰辞藻为后进所宗,时重其文,每作一篇,朝成暮遍,好事者咸诵传写,流闻河朔,亭苑柱壁莫不题之。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 月, 𠦝, 攵, 正

Chinese meaning: 早晨刚写成,晚上就到处流传。形容文章流传迅速。[出处]《南史·刘孝绰传》“孝绰辞藻为后进所宗,时重其文,每作一篇,朝成暮遍,好事者咸诵传写,流闻河朔,亭苑柱壁莫不题之。”

Grammar: Danh từ chỉ lĩnh vực hoạt động liên quan đến nhà nước, thường xuất hiện cùng các động từ như 关心 (quan tâm), 讨论 (thảo luận).

Example: 他关心朝政,经常提出建议。

Example pinyin: tā guān xīn cháo zhèng , jīng cháng tí chū jiàn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy quan tâm đến chính trị và thường đưa ra các đề xuất.

朝政
cháo zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính trị, công việc quản lý đất nước của triều đình.

Politics or state affairs managed by the imperial court.

早晨刚写成,晚上就到处流传。形容文章流传迅速。[出处]《南史·刘孝绰传》“孝绰辞藻为后进所宗,时重其文,每作一篇,朝成暮遍,好事者咸诵传写,流闻河朔,亭苑柱壁莫不题之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朝政 (cháo zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung