Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝思暮想
Pinyin: zhāo sī mù xiǎng
Meanings: Sáng nhớ tối mong, ám chỉ sự khao khát, mong mỏi ai/cái gì đó suốt ngày., To long for something day and night, indicating constant yearning., 朝早晨;暮晚上。早晚都想念。形容非常想念或经常想着某一件事。[出处]明·冯梦龙《警世恒言》卷二十四再说沈洪自从中秋夜见了玉姐,到如今朝思暮想,废寝忘餐。”[例]他终于回到了阔别多年、~的故乡。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 月, 𠦝, 心, 田, 日, 莫, 相
Chinese meaning: 朝早晨;暮晚上。早晚都想念。形容非常想念或经常想着某一件事。[出处]明·冯梦龙《警世恒言》卷二十四再说沈洪自从中秋夜见了玉姐,到如今朝思暮想,废寝忘餐。”[例]他终于回到了阔别多年、~的故乡。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ, thường dùng để diễn tả mối quan tâm sâu sắc.
Example: 他对家乡的美景朝思暮想。
Example pinyin: tā duì jiā xiāng de měi jǐng cháo sī mù xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn nhớ về cảnh đẹp của quê hương suốt ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáng nhớ tối mong, ám chỉ sự khao khát, mong mỏi ai/cái gì đó suốt ngày.
Nghĩa phụ
English
To long for something day and night, indicating constant yearning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
朝早晨;暮晚上。早晚都想念。形容非常想念或经常想着某一件事。[出处]明·冯梦龙《警世恒言》卷二十四再说沈洪自从中秋夜见了玉姐,到如今朝思暮想,废寝忘餐。”[例]他终于回到了阔别多年、~的故乡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế