Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 望诊

Pinyin: wàng zhěn

Meanings: Phương pháp chẩn đoán bệnh qua quan sát bên ngoài như sắc mặt, lưỡi, dáng điệu., Diagnostic method of observing external signs such as complexion, tongue, and posture., ①四诊之一。观察病人的神色、动态、体表各部以及舌体与舌苔、大小便和其它分泌物,从而获取与疾病有关的辨证资料。一般以神色、舌诊为重点(小儿包括诊指纹)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亡, 月, 王, 㐱, 讠

Chinese meaning: ①四诊之一。观察病人的神色、动态、体表各部以及舌体与舌苔、大小便和其它分泌物,从而获取与疾病有关的辨证资料。一般以神色、舌诊为重点(小儿包括诊指纹)。

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học cổ truyền Trung Quốc.

Example: 中医的望诊很重要。

Example pinyin: zhōng yī de wàng zhěn hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Phương pháp 'vọng chẩn' trong Đông y rất quan trọng.

望诊
wàng zhěn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp chẩn đoán bệnh qua quan sát bên ngoài như sắc mặt, lưỡi, dáng điệu.

Diagnostic method of observing external signs such as complexion, tongue, and posture.

四诊之一。观察病人的神色、动态、体表各部以及舌体与舌苔、大小便和其它分泌物,从而获取与疾病有关的辨证资料。一般以神色、舌诊为重点(小儿包括诊指纹)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

望诊 (wàng zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung