Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21841 đến 21870 của 28922 tổng từ

舍己芸人
shě jǐ yún rén
Hy sinh lợi ích của mình để giúp đỡ ngườ...
舍我其谁
shě wǒ qí shuí
Nếu không phải tôi thì là ai? (Biểu thị ...
舍旧谋新
shě jiù móu xīn
Bỏ cái cũ để tìm kiếm cái mới, thay đổi ...
舍本求末
shě běn qiú mò
Bỏ gốc lấy ngọn, không tập trung vào điề...
舍本逐末
shě běn zhú mò
Bỏ cái chính để chạy theo cái phụ, không...
舍死忘生
shě sǐ wàng shēng
Không sợ chết, quên cả mạng sống vì mục ...
舍生取义
shě shēng qǔ yì
Hy sinh mạng sống để bảo vệ lẽ phải, chí...
舍生忘死
shě shēng wàng sǐ
Hy sinh bản thân, quên cả sự sống và cái...
舍短取长
shě duǎn qǔ cháng
Bỏ đi điểm yếu và chọn lấy điểm mạnh.
舍策追羊
shě cè zhuī yáng
Bỏ mất chiến lược lớn để đuổi theo lợi í...
舍近务远
shě jìn wù yuǎn
Bỏ qua cái gần để lo cái xa (ý nghĩa phê...
舒爽
shū shuǎng
Thoải mái và sảng khoái (thường mô tả cả...
舒眉展眼
shū méi zhǎn yǎn
Cười tươi, thư thái trên nét mặt (thể hi...
舒筋活络
shū jīn huó luò
Làm thư giãn gân cốt, lưu thông mạch máu...
舞剧
wǔ jù
Vũ kịch, kịch múa
舞台艺术
wǔ tái yì shù
Nghệ thuật sân khấu
舞女
wǔ nǚ
Nữ vũ công
舞姿
wǔ zī
Điệu bộ khi nhảy
舞弄
wǔ nòng
Múa may, vờn, chơi đùa
舞弊
wǔ bì
Gian lận
舞技
wǔ jì
Kỹ năng nhảy
舞蹈
wǔ dǎo
Múa (hoạt động di chuyển cơ thể theo nhạ...
zhōu
Thuyền, tàu nhỏ di chuyển trên sông nước...
舟楫
zhōu jí
Thuyền bè nói chung, chỉ các phương tiện...
舟水之喻
zhōu shuǐ zhī yù
So sánh giữa thuyền và nước; ý nói mối q...
dāo
Chiếc thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nôn...
shān
Loại thuyền nhỏ truyền thống ở Trung Quố...
航图
háng tú
Bản đồ hàng hải hoặc hàng không, dùng để...
航天
háng tiān
Hoạt động liên quan đến du hành vũ trụ, ...
航徽
háng huī
Biểu tượng hoặc logo của một hãng hàng k...

Hiển thị 21841 đến 21870 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...