Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21841 đến 21870 của 28899 tổng từ

舞弊
wǔ bì
Gian lận
舞技
wǔ jì
Kỹ năng nhảy
舞蹈
wǔ dǎo
Múa, nghệ thuật khiêu vũ.
zhōu
Thuyền, tàu.
舟楫
zhōu jí
Thuyền bè nói chung, chỉ các phương tiện...
舟水之喻
zhōu shuǐ zhī yù
So sánh giữa thuyền và nước; ý nói mối q...
dāo
Chiếc thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nôn...
shān
Loại thuyền nhỏ truyền thống ở Trung Quố...
航图
háng tú
Bản đồ hàng hải hoặc hàng không, dùng để...
航天
háng tiān
Hoạt động liên quan đến du hành vũ trụ, ...
航徽
háng huī
Biểu tượng hoặc logo của một hãng hàng k...
舰日
jiàn rì
Ngày Hải quân (thường là ngày kỷ niệm củ...
舳舻
zhú lú
Đầu và đuôi thuyền ghép lại, chỉ đoàn tà...
舳舻相继
zhú lú xiāng jì
Thuyền bè nối đuôi nhau không dứt (mô tả...
Thuyền nhỏ
舴艋
zé měng
Loại thuyền nhỏ nhẹ dùng chèo
舵杆
duò gǎn
Cần lái (bộ phận kết nối bánh lái với hệ...
船只
chuán zhī
Tàu thuyền (nói chung)
船员
chuán yuán
Thuỷ thủ, thành viên làm việc trên tàu t...
船帮
chuán bāng
Hội thuyền, nhóm người làm việc trên tàu...
船籍
chuán jí
Quốc tịch của tàu (đăng ký quốc gia sở h...
船闸
chuán zhá
Cống đập cho tàu qua lại giữa các mực nư...
xiá
Tên gọi cũ của khu vực Wanhua ở Đài Bắc ...
hóng
Loại thuyền nhỏ, thường dùng ở vùng nông...
péng
Loại thuyền nhỏ, thường phủ mái.
Trang bị, phụ kiện lắp đặt trên tàu.
艚子
cáo zi
Loại thuyền nhỏ, thường dùng để đánh cá ...
lóu
Phần trên cao của tàu thuyền (như cabin ...
zhào
Một loại thuyền nhỏ truyền thống của Tru...
良人
liáng rén
Người chồng tốt/lý tưởng; đôi khi cũng d...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...