Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舟水之喻

Pinyin: zhōu shuǐ zhī yù

Meanings: So sánh giữa thuyền và nước; ý nói mối quan hệ giữa người dân và nhà cầm quyền (nước nâng thuyền cũng có thể lật thuyền)., The metaphor of boat and water; illustrating the relationship between the ruler and the people (water can carry the boat but also overturn it)., 舟船。对船和水的比喻,即水可以载舟,也可覆舟。老百姓可以帮助君王建立朝廷,也可以起来反抗推翻朝廷。[出处]《三国志·魏志·王基传》“愿陛下深察东野之弊,留意舟水之喻,息奔驷于未尽,节力役于未困。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 舟, ㇇, 丿, 乀, 亅, 丶, 俞, 口

Chinese meaning: 舟船。对船和水的比喻,即水可以载舟,也可覆舟。老百姓可以帮助君王建立朝廷,也可以起来反抗推翻朝廷。[出处]《三国志·魏志·王基传》“愿陛下深察东野之弊,留意舟水之喻,息奔驷于未尽,节力役于未困。”

Grammar: Là thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.

Example: 舟水之喻提醒统治者要重视民意。

Example pinyin: zhōu shuǐ zhī yù tí xǐng tǒng zhì zhě yào zhòng shì mín yì 。

Tiếng Việt: Ý nghĩa của 'thuyền nước' nhắc nhở người cai trị phải coi trọng ý kiến của dân chúng.

舟水之喻
zhōu shuǐ zhī yù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh giữa thuyền và nước; ý nói mối quan hệ giữa người dân và nhà cầm quyền (nước nâng thuyền cũng có thể lật thuyền).

The metaphor of boat and water; illustrating the relationship between the ruler and the people (water can carry the boat but also overturn it).

舟船。对船和水的比喻,即水可以载舟,也可覆舟。老百姓可以帮助君王建立朝廷,也可以起来反抗推翻朝廷。[出处]《三国志·魏志·王基传》“愿陛下深察东野之弊,留意舟水之喻,息奔驷于未尽,节力役于未困。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舟水之喻 (zhōu shuǐ zhī yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung